VINAGRI News - Một nghiên cứu mới cho thấy Ghana chỉ sử dụng 2,6% đất nông nghiệp cho trồng lúa, dù chi hàng tỷ cedi nhập khẩu lúa gạo mỗi năm. Viện Nghiên cứu Tài khóa (IFS) cảnh báo sự phụ thuộc này phản ánh tình trạng đầu tư yếu kém, chính sách rời rạc và thiếu điều phối trong nông nghiệp.
Tóm lược:
> Chỉ 2,6% đất nông nghiệp của Ghana dành cho lúa, dù quốc gia này nhập khẩu lượng lớn trị giá 3,05 tỷ cedi trong năm 2024.
> Tiêu thụ lúa bình quân đầu người tăng từ 12,4 kg (1980) lên 61 kg (2022), vượt xa năng lực sản xuất trong nước.
> Ghana phụ thuộc nặng nề vào nhập khẩu, gây thâm hụt ngoại tệ, mất giá tiền tệ và bất ổn an ninh lương thực.
> IFS đề xuất thành lập “Hội đồng Phát triển Lúa gạo” (Rice Development Board) để điều phối chính sách và đầu tư dài hạn.
> Những yếu tố kìm hãm sản xuất gồm: thiếu phân bón, giống kém chất lượng, cơ giới hóa hạn chế, thiếu thủy lợi và rào cản quyền sử dụng đất.
Theo báo cáo mới công bố của Viện Nghiên cứu Tài khóa (IFS), Ghana chỉ dành 2,6% diện tích đất nông nghiệp cho trồng lúa, trong khi phải chi 3,05 tỷ cedi Ghana để nhập khẩu lúa gạo trong năm 2024.
Mặc dù có quỹ đất rộng và điều kiện canh tác thuận lợi, nước này vẫn phụ thuộc lớn vào nhập khẩu, do nhiều thập kỷ đầu tư yếu kém, chính sách manh mún và thiếu cơ chế điều phối thống nhất.
So sánh quốc tế cho thấy mức độ chênh lệch rõ rệt: Thái Lan dành 43,1 - 51,5% diện tích đất nông nghiệp cho lúa. Việt Nam còn cao hơn, từ 58,8 - 92%.
Nhờ sự cam kết đó, cả hai quốc gia đều đạt tự túc lương thực và trở thành cường quốc xuất khẩu gạo.
Trong khi đó, Ghana mới chỉ sử dụng 0,3 - 2,6% đất nông nghiệp cho lúa, khiến sản lượng nội địa không đủ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.
Theo Bộ Nông nghiệp Ghana, tiêu thụ lúa bình quân đầu người đã tăng mạnh từ 12,4 kg năm 1980 lên hơn 61 kg năm 2022, khiến nhập khẩu lúa gạo niên vụ 2024/2025 có thể đạt 950.000 tấn.
Trong năm 2024, Ghana chi 1,98 tỷ Cedi cho lúa xay xát toàn phần hoặc bán phần, và thêm 1,07 tỷ Cedi cho gạo tấm - khiến gạo trở thành mặt hàng nhập khẩu thực phẩm lớn nhất của quốc gia.
IFS cảnh báo, sự phụ thuộc vào nhập khẩu đang kéo theo hậu quả kinh tế sâu rộng, gồm mất ngoại tệ, giảm giá đồng nội tệ và rủi ro an ninh lương thực.
Dù chính phủ đã triển khai nhiều chương trình như Operation Feed Yourself, Planting for Food and Jobs hay Chiến lược Phát triển Lúa quốc gia, ngành lúa gạo vẫn thiếu hiệu quả và chậm tiến do thiếu đồng bộ, yếu trong thực thi và gián đoạn chính sách.
IFS chỉ ra bốn nguyên nhân chính làm năng suất thấp: Lượng phân bón sử dụng thấp; Hệ thống giống kém hiệu quả; Thiếu cơ giới hóa; Hạ tầng thủy lợi yếu kém, cộng thêm cơ chế sở hữu đất phức tạp khiến sản xuất quy mô lớn khó phát triển.
Năng suất trung bình ở Ghana chỉ đạt 1,1 - 3,3 tấn/ha, trong khi Việt Nam đạt khoảng 6 tấn/ha.
Một điểm nghẽn khác là tư nhân hóa sản xuất hạt giống từ năm 1989, khiến Công ty Giống Ghana (Ghana Seed Company) bị giải thể và thị trường giống không còn được điều phối hiệu quả. Hiện chỉ 3% nông dân sử dụng giống được chứng nhận, trong khi tỷ lệ này tại Việt Nam vượt 80%.
Ngoài ra, quyền sở hữu đất truyền thống khiến khó thuê dài hạn và chi phí cao, hạn chế mở rộng sản xuất thương mại.
IFS cũng lưu ý tỷ lệ ruộng lúa có thủy lợi chỉ đạt 10%, khiến nông dân phụ thuộc thời tiết; trong khi mức cơ giới hóa vẫn thấp, đa số canh tác thủ công.
Cùng lúc đó, người tiêu dùng đô thị ngày càng chuộng gạo nhập khẩu có hương thơm, trắng và đều hạt, khiến gạo nội địa khó cạnh tranh và giảm động lực đầu tư trong nước.
IFS kêu gọi Ghana học hỏi mô hình Việt Nam và Thái Lan, nơi sự phối hợp giữa nhà nước và khu vực tư nhân, cùng đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng, nghiên cứu, giống và thủy lợi đã giúp các nước này chuyển mình từ nhập khẩu sang xuất khẩu gạo.
IFS đề xuất thành lập Hội đồng Phát triển Lúa gạo (Rice Development Board - RDB) - một cơ quan chuyên trách có nhiệm vụ điều phối toàn bộ chính sách, chương trình và đầu tư trong chuỗi giá trị lúa gạo.
Hội đồng này sẽ: Bảo đảm tính liên tục ngoài chu kỳ chính trị; Điều phối nguồn cung giống, phân bón, cơ giới hóa và thủy lợi; Giám sát chất lượng chế biến và tiếp thị; Khuyến khích sản xuất phân bón nội địa và hỗ trợ tín dụng, thuế cho nhà đầu tư.
Ngoài ra, IFS đề nghị RDB hợp tác với Cơ quan Phát triển Thủy lợi Ghana (GIDA) để mở rộng diện tích đất có thể tưới, ước tính lên tới 1,9 triệu ha, đồng thời hỗ trợ nhập khẩu và lắp ráp máy móc nông nghiệp, ưu đãi tín dụng cho hợp tác xã nông dân đầu tư công nghệ sau thu hoạch.
Một biện pháp quan trọng khác là chính phủ nên phân loại và cho thuê đất nông nghiệp công với giá hợp lý, giảm phụ thuộc vào hệ thống đất truyền thống, tạo điều kiện cho sản xuất quy mô lớn.
IFS cũng khuyến khích thu hút thanh niên tham gia trồng lúa, thông qua hỗ trợ vốn, đào tạo và dịch vụ cơ giới hóa, bất kể xu hướng chính trị.
Để tăng niềm tin người tiêu dùng với gạo nội địa, IFS khuyến nghị nâng cao chất lượng, bao bì, thương hiệu và truy xuất nguồn gốc, giúp chiếm lĩnh thị trường đô thị hiện do gạo nhập khẩu thống trị.
IFS kết luận rằng Ghana có tiềm năng lớn về lúa gạo, với hơn 5,9 triệu ha đất thích hợp, nhưng hiện mới khai thác một phần nhỏ. Nếu năng suất đạt mức 6 tấn/ha như Việt Nam, Ghana có thể sản xuất trên 35 triệu tấn lúa mỗi năm, đủ dùng trong nước và xuất khẩu.
Tiến sĩ Said Boakye, quyền Giám đốc điều hành IFS, nhấn mạnh:
“Ngành lúa gạo Ghana cần vượt qua các chương trình ngắn hạn và khẩu hiệu chính trị, hướng tới cải cách thể chế bền vững và phi đảng phái. Mục tiêu không chỉ là tăng gấp đôi sản lượng, mà là biến Ghana thành một nền kinh tế sản xuất lúa gạo cạnh tranh toàn cầu.”
NPK/ Vinagri News (News Ghana)

No comments:
Post a Comment