Ngành lúa gạo Thái Lan khủng hoảng: năng suất giảm, chi phí tăng, giá xuất khẩu chạm đáy 15 năm - VINAGRI News

Breaking

Home Top Ad

Exclusively Agriculture News

Friday, November 14, 2025

Ngành lúa gạo Thái Lan khủng hoảng: năng suất giảm, chi phí tăng, giá xuất khẩu chạm đáy 15 năm

VINAGRI News - Ngành lúa gạo Thái Lan đang đối mặt cuộc khủng hoảng nghiêm trọng nhất trong nhiều năm, khi năng suất giảm, chi phí tăng, giá lúa nội địa lao dốc và giá xuất khẩu rơi xuống mức thấp nhất hơn 15 năm. Giới chuyên gia cảnh báo Thái Lan đang mất dần khả năng cạnh tranh trước các đối thủ như Việt NamẤn Độ.



Tóm lược:

> Giá lúa Thái Lan rơi xuống mức thấp nhất hơn 15 năm, năng suất và lợi nhuận giảm mạnh.

Chi phí sản xuất của Thái Lan cao hơn Việt Nam và Ấn Độ, trong khi năng suất thấp nhất ASEAN.

Các chính sách dân túy kéo dài 14 năm làm giảm động lực đổi mới của nông dân.

Việt Nam vượt trội về phát triển giống gạo mềm và năng suất cao.

Chuyên gia đề xuất cải cách dài hạn: quy hoạch nông nghiệp, R&D giống, sản xuất lúa carbon thấp và tái đào tạo nông dân.

Ngành lúa gạo Thái Lan khủng hoảng: năng suất giảm, chi phí tăng, giá xuất khẩu chạm đáy 15 năm


Ngành lúa gạo Thái Lan đang trở lại vòng xoáy khủng hoảng khi các chỉ số mới công bố cho thấy năng suất theo rai tiếp tục giảm, chi phí sản xuất leo thang, giá lúa trong nước lao dốc và giá gạo xuất khẩu rơi xuống mức thấp nhất trong hơn 15 năm. Các chuyên gia cảnh báo đây là dấu hiệu rõ ràng cho thấy năng lực cạnh tranh của gạo Thái trên thị trường quốc tế đang suy giảm mạnh.


PGS Somporn Isvilanonda, chuyên gia cấp cao tại Viện Mạng lưới Tri thức Thái Lan, nhận định rằng trong 14 năm qua dưới bốn nhiệm kỳ chính phủ, chính sách lúa gạo của Thái Lan hầu như không thay đổi khi tiếp tục dựa vào các biện pháp mang tính dân túy như chương trình thế chấp lúa, bảo đảm thu nhập và trợ cấp trực tiếp “1.000 baht/rai”. Các chương trình này tiêu tốn tới 1,2 - 1,3 nghìn tỷ baht nhưng tạo ra “cái bẫy chính sách”, khiến nông dân thiếu động lực đổi mới công nghệ, cải thiện năng suất hay thích ứng với cạnh tranh toàn cầu.


Trong khi đó, các đối thủ như Việt NamẤn Độ đã nhanh chóng nâng cấp chất lượng giống và hiện đại hoá sản xuất, giúp họ xuất khẩu gạo chất lượng cao với chi phí thấp hơn đáng kể. Thái Lan vẫn mắc kẹt trong mô hình phụ thuộc trợ cấp, đang trở thành “quả bom hẹn giờ” đối với sinh kế nông thôn và an ninh lương thực quốc gia.


Giá lúa lao dốc, chi phí leo thang


Lúa trắng thường từng bán hơn 10.000 baht/tấn năm ngoái nay giảm xuống dưới 8.000 baht. Lúa tươi độ ẩm cao hiện chỉ còn 5.000 - 6.000 baht/tấn, thấp hơn cả chi phí sản xuất.


Chi phí sản xuất trung bình của nông dân Thái Lan ở mức 7.200 - 7.500 baht/tấn, cao hơn đáng kể so với Việt Nam (khoảng 6.000 baht/tấn) và Ấn Độ (khoảng 5.000 baht/tấn). Năng suất của Thái Lan cũng thấp nhất ASEAN, chỉ đạt 370 - 600 kg/rai, so với Việt Nam khoảng 800 kg/rai (nhiều giống vượt 1 tấn) và Ấn Độ 700 - 800 kg/rai.


Điều này khiến nhiều hộ nông dân chỉ hòa vốn hoặc thua lỗ, trừ khi sử dụng giống năng suất cao và kỹ thuật tiết giảm chi phí. Theo ông Somporn, canh tác lúa ở Thái Lan đang trở thành nghề rủi ro cao, ngày càng bấp bênh, kéo lùi thu nhập nông thôn.


Đề xuất cải cách: quy hoạch, giống mới, lúa carbon thấp


Ông Somporn đề xuất Thái Lan cần cải cách trung và dài hạn, gồm:


𑇐 Quy hoạch vùng canh tác và mô hình nông nghiệp kết hợp để nông dân có thu nhập hàng tháng ổn định.


𑇐 Đầu tư R&D giống lúa năng suất cao, đặc biệt các giống mềm mới được chứng nhận như RD113, RD117, RD119 (cho năng suất hơn 800 kg/rai).


𑇐 Mở rộng sản xuất giống để đáp ứng nhu cầu nông dân.


𑇐 Đầu tư mạnh vào mô hình lúa carbon thấp phù hợp xu hướng thị trường thế giới.


𑇐 Đào tạo, tái kỹ năng cho lực lượng nông dân lớn tuổi để tiếp cận công nghệ hiện đại.


Ông nhấn mạnh rằng nếu thực hiện đúng hướng, Thái Lan có thể đảo ngược xu thế suy giảm; ngược lại, nếu không cải cách kịp thời, nước này có thể đánh mất vị thế trên thị trường gạo toàn cầu và đẩy hàng triệu hộ nông dân vào khó khăn.


Gạo mềm: Việt Nam vượt xa Thái Lan


PGS.TS Aat Pisanwanich, chuyên gia về kinh tế quốc tế và ASEAN, nhận định nhu cầu gạo mềm trên thế giới đang tăng nhanh và Thái Lan cần thích ứng cấp tốc. Ông cho biết Thái Lan có hơn 200 giống lúa nhưng chỉ 10 - 20% (khoảng 40 giống) thuộc nhóm gạo mềm. Trong khi đó, Việt Nam có hơn 1.000 giống, với 50% là gạo mềm, cho năng suất rất cao, trung bình 960 kg đến 1,3 tấn/rai.


Ông Aat cho rằng các chính sách can thiệp giá, chương trình thế chấp và phát triển giống thiếu đồng bộ của Thái Lan không đáp ứng nhu cầu thị trường. Ngân sách dành cho nghiên cứu còn hạn chế, giải pháp giảm chi phí sản xuất chưa hiệu quả, và các sáng kiến lúa carbon thấp chủ yếu vẫn mang tính hình thức. Chuỗi giá trị lúa gạo bị chia cắt và hoạt động kém hiệu quả.


Ngược lại, Việt Nam không can thiệp giá, liên tục phát triển giống mới và tăng ngân sách nghiên cứu hằng năm. Chính sách “3 giảm, 3 tăng” (giảm phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và lượng giống gieo; tăng hiệu quả, năng suất và thu nhập) đã cho thấy hiệu quả rõ rệt. Việt Nam cũng triển khai các chương trình lúa carbon thấp thực chất, được hỗ trợ bởi hệ thống sản xuất phối hợp thống nhất (“One Team”), giúp năng lực điều phối vượt trội so với Thái Lan.


(1 bath Thái = 660 VNĐ; 1 rai = 1.600 m²)


NPK/ Vinagri News (Nation Thailand)

No comments:

Post a Comment